1. Học bổng tại Bỉ

Học bổng Chính phủ Bỉ

  • Học bổng ARES (Académie de Recherche et d’Enseignement Supérieur)

    • Mô tả: Đây là chương trình học bổng toàn phần do chính phủ Bỉ tài trợ, dành cho sinh viên từ các nước đang phát triển (bao gồm Việt Nam) theo học các khóa thạc sĩ hoặc khóa đào tạo ngắn hạn tại các trường đại học ở Bỉ.

    • Lĩnh vực: Phát triển bền vững, y tế, nông nghiệp, giáo dục, quản lý môi trường, v.v.

    • Giá trị học bổng:

      • Miễn học phí.

      • Vé máy bay khứ hồi.

      • Trợ cấp sinh hoạt (khoảng 1,150 EUR/tháng cho thạc sĩ, 83 EUR/ngày cho khóa ngắn hạn).

      • Bảo hiểm y tế.

      • Chi phí đi lại và nghiên cứu.

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên từ các nước đang phát triển (Việt Nam thuộc danh sách).

      • Có bằng cử nhân và kinh nghiệm làm việc liên quan (thường tối thiểu 2 năm).

      • Trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (tùy chương trình, yêu cầu IELTS 6.5 hoặc tương đương).

      • Đáp ứng yêu cầu cụ thể của khóa học.

    • Deadline: Thường vào tháng 1 hoặc tháng 2 hàng năm (ví dụ: 27/01/2023 cho kỳ 2023). Kiểm tra tại: www.ares-ac.be.

    • Nguồn:

  • Học bổng VLIR-UOS

    • Mô tả: Tài trợ bởi chính phủ Bỉ, dành cho sinh viên từ các nước đang phát triển theo học các chương trình thạc sĩ hoặc khóa đào tạo về phát triển bền vững tại các trường đại học ở Flanders, Bỉ.

    • Giá trị học bổng:

      • Miễn học phí.

      • Trợ cấp sinh hoạt (khoảng 1,000-1,200 EUR/tháng).

      • Vé máy bay, bảo hiểm, chi phí nghiên cứu.

    • Tiêu chí:

      • Quốc tịch từ các nước đang phát triển.

      • Có bằng cử nhân và thành tích học tập tốt (GPA từ 7.5/10 trở lên).

      • Kinh nghiệm làm việc liên quan là lợi thế.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 80 (hoặc chứng chỉ tiếng Pháp nếu chương trình bằng tiếng Pháp).

    • Deadline: Thường từ tháng 1 đến tháng 3 hàng năm, tùy chương trình. Kiểm tra tại: www.vliruos.be.

Học bổng Trường tại Bỉ

  • Học bổng của KU Leuven

    • Mô tả: KU Leuven, một trong những trường đại học hàng đầu Bỉ, cung cấp các học bổng như Science@Leuven Scholarship cho sinh viên quốc tế theo học thạc sĩ trong các ngành khoa học, kỹ thuật, công nghệ.

    • Giá trị học bổng: Lên đến 10,000 EUR/năm, bao gồm học phí và một phần chi phí sinh hoạt.

    • Tiêu chí:

      • Thành tích học tập xuất sắc (GPA từ 8.0/10 hoặc tương đương).

      • Thư động lực mạnh, thể hiện mục tiêu học tập và nghiên cứu.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 94.

    • Deadline: Thường vào tháng 2 hoặc tháng 3 hàng năm. Kiểm tra tại: www.kuleuven.be.

  • Học bổng của Ghent University

    • Mô tả: Ghent University cung cấp Top-up Grants và học bổng thạc sĩ cho sinh viên quốc tế từ các nước đang phát triển.

    • Giá trị học bổng: Miễn học phí một phần hoặc toàn phần, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 1,000 EUR/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên từ các nước đang phát triển.

      • GPA từ 7.5/10, có thư giới thiệu và kế hoạch nghiên cứu.

      • IELTS 6.5 hoặc tương đương.

    • Deadline: Thường vào tháng 4 hàng năm. Kiểm tra tại: [www.ugent.be–

Học bổng Vùng (Flanders/Wallonia)

  • Học bổng của Chính quyền Vùng Flanders

    • Mô tả: Chính quyền vùng Flanders cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế theo học tại các trường đại học hoặc cao đẳng trong vùng, tập trung vào các ngành kỹ thuật, nghệ thuật, và khoa học xã hội.

    • Giá trị học bổng: Miễn học phí một phần và trợ cấp sinh hoạt (khoảng 500-1,000 EUR/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Đăng ký học tại một trường trong vùng Flanders (ví dụ: KU Leuven, Vrije Universiteit Brussel).

      • Thành tích học tập tốt và hồ sơ cá nhân ấn tượng.

      • IELTS 6.5 hoặc tương đương.

    • Deadline: Thay đổi tùy trường, thường từ tháng 2 đến tháng 5. Kiểm tra tại website của trường hoặc www.studyinflanders.be.

  • Học bổng Wallonia-Brussels

    • Mô tả: Dành cho sinh viên quốc tế học tại các trường trong vùng Wallonia (ví dụ: Université de Liège, UCLouvain).

    • Giá trị học bổng: Miễn học phí một phần, hỗ trợ sinh hoạt phí (khoảng 500-800 EUR/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên từ các nước đối tác (Việt Nam thuộc diện ưu tiên).

      • Có thư mời từ trường đại học ở Wallonia.

      • Thành tích học tập tốt, IELTS 6.5 hoặc chứng chỉ tiếng Pháp.

    • Deadline: Thường từ tháng 3 đến tháng 6. Kiểm tra tại: www.studyinwallonia.be.

Học bổng Doanh nghiệp Địa phương

  • Học bổng từ các tập đoàn như Solvay hoặc UCB

    • Mô tả: Các công ty lớn ở Bỉ như Solvay (hóa chất) hoặc UCB (dược phẩm) đôi khi cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế theo học các ngành liên quan (hóa học, dược, kỹ thuật).

    • Giá trị học bổng: Hỗ trợ học phí (lên đến 5,000 EUR/năm) và cơ hội thực tập tại công ty.

    • Tiêu chí:

      • Đăng ký chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan đến lĩnh vực của công ty.

      • GPA từ Natural (GPA từ 8.0/10 trở lên).

      • Thư động lực thể hiện sự phù hợp với mục tiêu của công ty.

      • IELTS 7.0 hoặc chứng chỉ tiếng Pháp.

    • Deadline: Thay đổi tùy công ty và chương trình, thường vào mùa xuân (tháng 3-5). Liên hệ trực tiếp qua website công ty (ví dụ: www.solvay.com hoặc www.ucb.com).

 

2. Học bổng tại các quốc gia khác

Châu Âu

  • Học bổng Erasmus Mundus (Châu Âu)

    • Mô tả: Học bổng toàn phần cho các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ tại nhiều quốc gia EU (bao gồm Pháp, Đức, Hà Lan, Ý, Tây Ban Nha, v.v.).

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (1,000-1,500 EUR/tháng), vé máy bay, bảo hiểm.

    • Tiêu chí:

      • Bằng cử nhân, GPA từ 7.5/10.

      • IELTS 6.5-7.0 hoặc tương đương.

      • Thư động lực và kế hoạch nghiên cứu.

    • Deadline: Thường từ tháng 12 đến tháng 2 hàng năm. Kiểm tra tại: www.eacea.ec.europa.eu.

  • Học bổng DAAD (Đức)

    • Mô tả: Học bổng chính phủ Đức cho thạc sĩ, tiến sĩ, và nghiên cứu ngắn hạn.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (934 EUR/tháng cho thạc sĩ, 1,300 EUR/tháng cho tiến sĩ), bảo hiểm, vé máy bay.

    • Tiêu chí:

      • Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ, GPA từ 7.5/10.

      • 2 năm kinh nghiệm làm việc (đối với một số chương trình).

      • IELTS 6.5 hoặc chứng chỉ tiếng Đức.

    • Deadline: Thường từ tháng 8 đến tháng 12, tùy chương trình. Kiểm tra tại: www.daad-vietnam.vn.

  • Học bổng Eiffel (Pháp)

    • Mô tả: Học bổng chính phủ Pháp cho thạc sĩ và tiến sĩ, tập trung vào các ngành kỹ thuật, kinh tế, luật, khoa học chính trị.

    • Giá trị: Trợ cấp sinh hoạt (1,181 EUR/tháng cho thạc sĩ, 1,700 EUR/tháng cho tiến sĩ), vé máy bay, bảo hiểm.

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên ngoài EU, dưới 25 tuổi (thạc sĩ) hoặc 30 tuổi (tiến sĩ).

      • GPA từ 8.0/10, đề xuất từ trường đại học Pháp.

      • IELTS 6.5 hoặc chứng chỉ tiếng Pháp.

    • Deadline: Thường vào tháng 1 hàng năm. Kiểm tra tại: www.campusfrance.org.

  • Học bổng Chevening (Anh)

    • Mô tả: Học bổng chính phủ Anh cho thạc sĩ 1 năm tại bất kỳ trường đại học nào ở Anh.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt, vé máy bay.

    • Tiêu chí:

      • 2 năm kinh nghiệm làm việc.

      • Bằng cử nhân, GPA từ 7.5/10.

      • IELTS 6.5.

    • Deadline: Thường vào tháng 11 hàng năm. Kiểm tra tại: www.chevening.org.

  • Học bổng Chính phủ Hungary (Stipendium Hungaricum)

    • Mô tả: Học bổng toàn phần cho cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ tại các trường đại học Hungary.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 130-400 EUR/tháng), chỗ ở, bảo hiểm.

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên từ các nước đối tác (bao gồm Việt Nam).

      • GPA từ 7.0/10.

      • IELTS 6.0 hoặc tương đương.

    • Deadline: Thường vào tháng 1 hàng năm. Kiểm tra tại: www.stipendiumhungaricum.hu.

  • Học bổng Chính phủ Ba Lan (Ignacy Łukasiewicz Scholarship)

    • Mô tả: Dành cho thạc sĩ và tiến sĩ trong các ngành khoa học, kỹ thuật, kinh tế.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 1,350 PLN/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên từ các nước đang phát triển.

      • GPA từ 7.5/10.

      • IELTS 6.5 hoặc chứng chỉ tiếng Ba Lan.

    • Deadline: Thường vào tháng 3. Kiểm tra tại: www.nawa.gov.pl.

  • Học bổng Chính phủ Thụy Điển (Swedish Institute Scholarships)

    • Mô tả: Dành cho thạc sĩ tại các trường đại học Thụy Điển.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (10,000 SEK/tháng), vé máy bay, bảo hiểm.

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên từ các nước đang phát triển.

      • GPA từ 7.5/10, kinh nghiệm làm việc liên quan.

      • IELTS 6.5.

    • Deadline: Thường vào tháng 2. Kiểm tra tại: www.si.se.

  • Học bổng Chính phủ Đan Mạch

    • Mô tả: Dành cho thạc sĩ tại các trường đại học Đan Mạch, ưu tiên sinh viên ngoài EU.

    • Giá trị: Miễn học phí toàn phần hoặc một phần, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 7,800 DKK/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên ngoài EU.

      • GPA từ 7.5/10.

      • IELTS 6.5.

    • Deadline: Thường vào tháng 3. Kiểm tra tại website của trường đại học (ví dụ: www.ku.dk).

  • Học bổng Chính phủ Phần Lan

    • Mô tả: Dành cho thạc sĩ và tiến sĩ tại các trường đại học Phần Lan.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 700-1,500 EUR/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên quốc tế.

      • GPA từ 7.5/10.

      • IELTS 6.5.

    • Deadline: Thường vào tháng 1-2. Kiểm tra tại: www.studyinfinland.fi.

  • Học bổng Chính phủ Na Uy (Quota Scheme)

    • Mô tả: Dành cho thạc sĩ và tiến sĩ tại các trường đại học Na Uy, ưu tiên sinh viên từ các nước đang phát triển.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 10,000 NOK/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên từ các nước đối tác.

      • GPA từ 7.5/10.

      • IELTS 6.5.

    • Deadline: Thường vào tháng 12. Kiểm tra tại website của trường (ví dụ: www.uio.no).

  • Học bổng Chính phủ Estonia, Latvia, Lithuania

    • Mô tả: Các nước Baltic cung cấp học bổng cho thạc sĩ và tiến sĩ, thường qua chương trình của trường đại học hoặc chính phủ.

    • Giá trị: Miễn học phí, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 500-800 EUR/tháng).

    • Tiêu chí:

      • Ứng viên quốc tế.

      • GPA từ 7.0/10.

      • IELTS 6.0-6.5.

    • Deadline: Thường từ tháng 2 đến tháng 5. Kiểm tra tại:

Du học Canada

Học bổng chính phủ

  • Vanier Canada Graduate Scholarships

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế theo học tiến sĩ tại các trường Canada, tập trung vào khoa học xã hội, nhân văn, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, y tế.

    • Giá trị: 50.000 CAD/năm trong 3 năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên, thành tích học thuật xuất sắc.

      • Đề xuất nghiên cứu sáng tạo và có tiềm năng đóng góp lớn.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Được đề cử bởi trường đại học Canada.

    • Deadline: Thường tháng 11 (ví dụ: 1/11/2025). Kiểm tra tại: www.vanier.gc.ca.

  • Canada-ASEAN Scholarships and Educational Exchanges for Development (SEED)

    • Mô tả: Dành cho sinh viên từ các nước ASEAN (bao gồm Việt Nam) tham gia chương trình trao đổi ngắn hạn (4-8 tháng) tại Canada.

    • Giá trị: Học phí, chi phí sinh hoạt, vé máy bay, bảo hiểm.

    • Tiêu chí:

      • Đang học đại học/thạc sĩ tại Việt Nam.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

      • Cam kết quay về Việt Nam sau chương trình.

    • Deadline: Thường tháng 3 (ví dụ: 15/3/2025). Kiểm tra tại: www.educanada.ca.

Học bổng trường

  • University of Toronto – Lester B. Pearson International Scholarship

    • Mô tả: Dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc học cử nhân.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sách vở, chỗ ở, sinh hoạt phí) trong 4 năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA 9.0 trở lên, thành tích ngoại khóa nổi bật.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Được đề cử bởi trường trung học.

    • Deadline: Thường tháng 11 (ví dụ: 15/11/2025). Kiểm tra tại: www.utoronto.ca.

  • University of Waterloo International Student Entrance Scholarship

    • Mô tả: Dành cho sinh viên quốc tế học cử nhân/thạc sĩ.

    • Giá trị: Lên đến 10.000 CAD.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

      • Hồ sơ cá nhân ấn tượng.

    • Deadline: Tùy chương trình, thường tháng 2 (ví dụ: 1/2/2025). Kiểm tra tại: www.uwaterloo.ca.

Học bổng vùng

  • Ontario Graduate Scholarship (OGS)

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên thạc sĩ/tiến sĩ tại các trường ở Ontario.

    • Giá trị: 15.000 CAD/năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên.

      • Đang học tại trường ở Ontario.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

    • Deadline: Thường tháng 1 – tháng 3 (ví dụ: 15/3/2025). Kiểm tra tại trường đại học ở Ontario.

Học bổng doanh nghiệp

  • MPOWER Financing’s Global Citizens Fund

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế, bao gồm Việt Nam, học tại Canada.

    • Giá trị: Lên đến 10.000 CAD.

    • Tiêu chí:

      • Được nhận vào trường Canada được MPOWER hỗ trợ.

      • Không yêu cầu GPA tối thiểu, nhưng ưu tiên hồ sơ cá nhân mạnh.

      • IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 80.

    • Deadline: Hàng tháng (ví dụ: ngày 1 mỗi tháng). Kiểm tra tại: www.mpowerfinancing.com.

Du học Mỹ

Học bổng chính phủ

  • Fulbright Foreign Student Program

    • Mô tả: Dành cho sinh viên quốc tế học thạc sĩ/tiến sĩ tại Mỹ.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay, bảo hiểm).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên, kinh nghiệm làm việc 2 năm.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Thư giới thiệu và bài luận cá nhân xuất sắc.

    • Deadline: Thường tháng 4 – tháng 6 (ví dụ: 15/6/2025). Kiểm tra tại: www.fulbrightprogram.org.

Học bổng trường

  • Harvard University – Frank Knox Memorial Fellowships

    • Mô tả: Dành cho sinh viên quốc tế từ các nước thuộc Khối Anh ngữ, học tại Harvard.

    • Giá trị: Toàn phần hoặc bán phần (học phí, sinh hoạt phí).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên.

      • IELTS 7.5 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Thành tích học thuật và lãnh đạo nổi bật.

    • Deadline: Thường tháng 1 (ví dụ: 31/1/2025). Kiểm tra tại: www.harvard.edu.

  • Stanford University – Knight-Hennessy Scholars

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học thạc sĩ/tiến sĩ tại Stanford.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, chi phí nghiên cứu).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Tầm nhìn lãnh đạo và bài luận cá nhân ấn tượng.

    • Deadline: Thường tháng 10 (ví dụ: 9/10/2025). Kiểm tra tại: www.stanford.edu.

Học bổng vùng

  • Không phổ biến ở Mỹ, nhưng một số bang như California có học bổng riêng (ví dụ: Cal Grant cho sinh viên quốc tế đủ điều kiện cư trú).

Học bổng doanh nghiệp

  • Google Lime Scholarship

    • Mô tả: Dành cho sinh viên khuyết tật học ngành STEM tại Mỹ hoặc Canada.

    • Giá trị: 10.000 USD.

    • Tiêu chí:

      • Đang học tại trường Mỹ/Canada.

      • Có khuyết tật (cần chứng minh).

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

    • Deadline: Thường tháng 12 (ví dụ: 15/12/2025). Kiểm tra tại: www.google.com.

Du học Singapore

Học bổng chính phủ

  • ASEAN Undergraduate Scholarship

    • Mô tả: Dành cho sinh viên ASEAN (bao gồm Việt Nam) học cử nhân tại các trường như NUS, NTU, SMU.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, trợ cấp sinh hoạt 5.800 SGD/năm).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên, thành tích ngoại khóa tốt.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Được nhận vào trường trước khi nộp học bổng.

    • Deadline: Cùng thời điểm nộp đơn trường, thường tháng 3 (ví dụ: 15/3/2025). Kiểm tra tại: www.nus.edu.sg, www.ntu.edu.sg.

Học bổng trường

  • NUS Global Merit Scholarship

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế xuất sắc học cử nhân tại NUS.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay).

    • Tiêu chí:

      • GPA 9.0 trở lên, thành tích lãnh đạo nổi bật.

      • IELTS 7.5 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Bài luận cá nhân và phỏng vấn ấn tượng.

    • Deadline: Thường tháng 3 (ví dụ: 15/3/2025). Kiểm tra tại: www.nus.edu.sg.

Học bổng vùng

  • Không phổ biến tại Singapore do quốc gia nhỏ, không phân vùng như Canada hoặc Mỹ.

Học bổng doanh nghiệp

  • DBS Foundation Scholarship

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học ngành kinh doanh, tài chính tại Singapore.

    • Giá trị: Lên đến 10.000 SGD/năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

      • Cam kết thực tập/làm việc tại DBS sau tốt nghiệp.

    • Deadline: Thường tháng 4 (ví dụ: 30/4/2025). Kiểm tra tại: www.dbs.com.

 

Du học Úc

Học bổng chính phủ

  • Australia Awards Scholarships

    • Mô tả: Dành cho sinh viên từ các nước đang phát triển (bao gồm Việt Nam) học cử nhân/thạc sĩ/tiến sĩ.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay, bảo hiểm).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên, kinh nghiệm làm việc 2 năm.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

      • Cam kết quay về Việt Nam sau khi tốt nghiệp.

    • Deadline: Thường tháng 4 – tháng 5 (ví dụ: 30/4/2025). Kiểm tra tại: www.dfat.gov.au.

  • Research Training Program (RTP) Scholarships

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học thạc sĩ nghiên cứu/tiến sĩ.

    • Giá trị: Học phí, trợ cấp sinh hoạt (khoảng 28.000 AUD/năm).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Đề xuất nghiên cứu mạnh.

    • Deadline: Tùy trường, thường tháng 9 – tháng 10 (ví dụ: 30/9/2025). Kiểm tra tại trường đại học.

Học bổng trường

  • University of Melbourne – International Undergraduate Scholarship

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học cử nhân.

    • Giá trị: Miễn 50%-100% học phí.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Không cần nộp đơn riêng, tự động xét khi nhập học.

    • Deadline: Cùng thời điểm nộp đơn nhập học, thường tháng 12 (ví dụ: 31/12/2025). Kiểm tra tại: www.unimelb.edu.au.

  • University of Sydney – Vice-Chancellor’s International Scholarships

    • Mô tả: Dành cho sinh viên quốc tế học cử nhân/thạc sĩ.

    • Giá trị: Lên đến 40.000 AUD.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Thành tích học thuật xuất sắc.

    • Deadline: Thường tháng 1 – tháng 6 (ví dụ: 15/6/2025). Kiểm tra tại: www.sydney.edu.au.

Học bổng vùng

  • Destination Australia Scholarship

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên học tại các trường ở vùng nông thôn Úc (như Tasmania, Northern Territory).

    • Giá trị: 15.000 AUD/năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 7.5 trở lên.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

      • Được nhận vào trường ở vùng nông thôn.

    • Deadline: Tùy trường, thường tháng 2 (ví dụ: 28/2/2025). Kiểm tra tại trường đại học.

Học bổng doanh nghiệp

  • Westpac Future Leaders Scholarship

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên thạc sĩ/tiến sĩ trong các lĩnh vực đổi mới, công nghệ, phát triển bền vững.

    • Giá trị: Lên đến 120.000 AUD trong 2-3 năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Tầm nhìn lãnh đạo và kế hoạch nghiên cứu rõ ràng.

    • Deadline: Thường tháng 9 (ví dụ: 5/9/2025). Kiểm tra tại: www.westpac.com.au.

 

Du học Anh

Học bổng chính phủ

  • Chevening Scholarships

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học thạc sĩ 1 năm tại Anh.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên, kinh nghiệm làm việc 2 năm.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Tầm nhìn lãnh đạo và bài luận cá nhân ấn tượng.

    • Deadline: Thường tháng 11 (ví dụ: 5/11/2025). Kiểm tra tại: www.chevening.org.

  • Commonwealth Scholarships

    • Mô tả: Dành cho sinh viên từ các nước Khối Anh ngữ (bao gồm Việt Nam) học thạc sĩ/tiến sĩ.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Cam kết đóng góp cho đất nước sau tốt nghiệp.

    • Deadline: Thường tháng 10 (ví dụ: 15/10/2025). Kiểm tra tại: www.cscuk.fcdo.gov.uk.

Học bổng trường

  • University of Oxford – Rhodes Scholarship

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học thạc sĩ/tiến sĩ tại Oxford.

    • Giá trị: Toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay).

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.5 trở lên.

      • IELTS 7.5 hoặc TOEFL iBT 110.

      • Thành tích học thuật, lãnh đạo, và hoạt động cộng đồng xuất sắc.

    • Deadline: Thường tháng 10 (ví dụ: 1/10/2025). Kiểm tra tại: www.ox.ac.uk.

  • University of Birmingham International Scholarships

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học cử nhân/thạc sĩ.

    • Giá trị: Lên đến 3.000 GBP/năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

      • Được nhận vào trường.

    • Deadline: Tùy chương trình, thường tháng 5 (ví dụ: 31/5/2025). Kiểm tra tại: www.birmingham.ac.uk.

Học bổng vùng

  • Saltire Scholarships (Scotland)

    • Mô tả: Dành cho sinh viên quốc tế từ Canada, Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam học thạc sĩ tại Scotland.

    • Giá trị: 8.000 GBP/năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên.

      • IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 100.

      • Được nhận vào trường ở Scotland.

    • Deadline: Thường tháng 5 (ví dụ: 31/5/2025). Kiểm tra tại: www.scotland.org.

Học bổng doanh nghiệp

  • BP STEM Scholarship

    • Mô tả: Hỗ trợ sinh viên quốc tế học ngành STEM tại các trường Anh.

    • Giá trị: Lên đến 5.000 GBP/năm.

    • Tiêu chí:

      • GPA từ 8.0 trở lên.

      • IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90.

      • Cam kết thực tập/làm việc tại BP.

    • Deadline: Thường tháng 3 (ví dụ: 31/3/2025). Kiểm tra tại: www.bp.com.

 

Tiêu chí chung để xin học bổng

  • Thành tích học tập: GPA từ 7.5 – 9.0 tùy chương trình, ưu tiên hồ sơ xuất sắc.

  • Trình độ ngoại ngữ: IELTS 6.5 – 7.5 hoặc TOEFL iBT 90 – 110, tùy quốc gia và chương trình.

  • Kinh nghiệm và hoạt động ngoại khóa: Kinh nghiệm làm việc (đặc biệt với thạc sĩ/tiến sĩ), tham gia hoạt động cộng đồng, hoặc thành tích lãnh đạo.

  • Hồ sơ cá nhân: Bài luận cá nhân, thư giới thiệu, kế hoạch học tập/nghiên cứu rõ ràng.

  • Tình trạng tài chính: Một số học bổng cần chứng minh hoàn cảnh khó khăn (đặc biệt học bổng cần-based).

  • Sức khỏe: Đáp ứng yêu cầu sức khỏe để học tập tại nước ngoài.

 

Deadline tổng quan

  • Canada: Tháng 11 – tháng 3 (chính phủ), tháng 1 – tháng 6 (trường).

  • Mỹ: Tháng 10 – tháng 6 (chính phủ), tháng 12 – tháng 5 (trường).

  • Singapore: Tháng 1 – tháng 4 (chính phủ và trường).

  • Úc: Tháng 4 – tháng 10 (chính phủ), tháng 12 – tháng 6 (trường).

  • Anh: Tháng 10 – tháng 11 (chính phủ), tháng 1 – tháng 6 (trường).

  • Doanh nghiệp: Tùy chương trình, thường công bố trên trang web trường/doanh nghiệp.